Hãng Công nghệ Điện tử Chuyên dụng Yaskawa - Nhật Bản đã cho ra đời loại biến tần L1000 với chất lượng , độ linh hoạt cao và thân thiện với môi trường. L1000 đem đến một giải pháp đặc biệt tối ưu cho truyền động thang máy ở các tòa nhà cao tầng và nhà dân dụng. L1000 được sản xuất tại Nhật, kích thước chỉ bằng 42% so với thế hệ trước đó tiết kiệm điện và được thiết kế với tuổi thọ trên 10 năm trong điều kiện làm việc liên tục 24 giờ/ ngày, 60 giây/ 1 chu kỳ lên xuống với nhiệt độ môi trường 40 C .
Do tính năng vượt trội và giá thành rất cạnh tranh, L1000 đã chiếm lĩnh phần lớn thị trường Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ và châu Á và các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia, Indonesia trong thời gian rất ngắn . L1000 cũng mới thâm nhập Việt Nam từ năm 2009 song đã được nhiều nhà chế tạo thang máy sử dụng và đánh giá cao và đang có một thị trường đầy tiềm năng .
Do tính năng vượt trội và giá thành rất cạnh tranh, L1000 đã chiếm lĩnh phần lớn thị trường Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ và châu Á và các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia, Indonesia trong thời gian rất ngắn . L1000 cũng mới thâm nhập Việt Nam từ năm 2009 song đã được nhiều nhà chế tạo thang máy sử dụng và đánh giá cao và đang có một thị trường đầy tiềm năng .

Công suất: 5.5kW-7.5kW-11kW-15kW-18.5kW-22kW
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~400 VAC
Ngõ ra tần số: 0.0-400
Mức chịu đựng quá tải: 200%-10 giây.
Nguồn cứu hộ ăcquy: 48 VDC.
Tích hợp sẵn Bộ hãm tốc.
Có Card tích hợp sẵn cho Điều khiển vòng kín.
Ứng dụng: Biến tần chuyên dụng Điều khiển Thang Máy.
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~400 VAC
Ngõ ra tần số: 0.0-400
Mức chịu đựng quá tải: 200%-10 giây.
Nguồn cứu hộ ăcquy: 48 VDC.
Tích hợp sẵn Bộ hãm tốc.
Có Card tích hợp sẵn cho Điều khiển vòng kín.
Ứng dụng: Biến tần chuyên dụng Điều khiển Thang Máy.
Bảng thông số kỹ thuật:
Item | Specifications | ||||||
Model:CIMR-LB4A | 0009 | 0015 | 0018 | 0024 | 0031 | 0039 | |
Maximum working capacity(kW)<1> | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 | |
input | Rated input current(A)<2> | 10.4 | 15 | 20 | 29 | 39 | 44 |
output | rated output capacity(kVA)<3> | 7 | 11.3 | 13.7 | 18.3 | 24 | 30 |
rated output current(A) | 9.2 <4> | 14.8 <4> | 18 <4> | 24 <4> | 31 <4> |
39
<4>
| |
overload tolerance | overload tolerance150% 60seconds | ||||||
carrier frequency | 2~15kHz(can be changed by parameter) | ||||||
Maximum output voltage(V) | three phase 380~480V(according to voltage) | ||||||
maximum output frequency(Hz) | 400Hz(can be changed by parameter) | ||||||
power supply | rated voltage·rated frequency | AC:three phase 380~480V 50/60Hz DC:510~680V | |||||
allowing variation in voltage | -15%~10% | ||||||
allowing variation in frequency | ±5% | ||||||
power capacity(kVA) | 10.0 | 14.6 | 19.2 | 28.4 | 37.5 | 46.6 | |
power HHG countermeasures | DC Reactor | optical component | |||||
brake function | brake transistor | internal |
Item | Specifications | ||||||
Model:CIMR-LB4A | 0045 | 0060 | 0075 | 0091 | 0112 | 0150 | |
Maximum working capacity(kW)<1> | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | |
input | Rated input current(A)<2> | 43 | 58 | 71 | 86 | 105 | 142 |
output | rated output capacity(kVA)<3> | 34 | 48 | 57 | 69 | 85 | 114 |
rated output current(A) | 45 <4> | 60 <4> | 75 <4> | 91 <4> | 112 <5> | 150 <5> | |
overload tolerance | overload tolerance150% 60seconds | ||||||
carrier frequency | 2~15kHz(can be changed by parameter) | 2~15kHz (can be changed by parameter) | |||||
Maximum output voltage(V) | three phase 380~480V(according to voltage) | ||||||
maximum output frequency(Hz) | 400Hz(can be changed by parameter) | ||||||
power supply | rated voltage·rated frequency | AC:three phase 380~480V 50/60Hz DC:510~680V | |||||
allowing variation in voltage | -15%~10% | ||||||
allowing variation in frequency | ±5% | ||||||
power capacity(kVA) | 39.3 | 53.0 | 64.9 | 78.6 | 96.0 | 129.9 | |
power HHG countermeasures | DC Reactor | internal | |||||
brake function | brake transistor | internal | optical component |
Options:
- PG Card (PG-B3)
- Phase A, B and Z pulse complementary inputs
- Power supply output for PG: 12V, max. Current 200 mA
- Pulse monitor output: Open collector

- PG Card (PG-X3)
- Phase A, B and Z pulse differential inputs (RS-422)
- Power supply output for PG: +5 V or +12 V, max. Current 200 mA
- Pulse monitor output: RS-422

- PG Card (PG-E3)
For Heidenhain ERN1387 encoder

- PG Card (PG-F3)
For Heidenhain EnDat encoders ( ECN1313 , ECN413 , …)

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét